- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 B 103
Nhan đề: Bài tập Nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công và những người khác
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Bài tập Nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối kinh tế / |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024845-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034642-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27836 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4AE3F68-8707-46F8-83E9-99818872796C |
---|
005 | 201311060825 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131113085846|bnguyenloi|c20131106082607|dnguyenloi|y20130827090447|znguyenloi |
---|
082 | |a339|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Nguyên lý kinh tế học vĩ mô / |cNguyễn Văn Công và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a187 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách dùng cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối kinh tế / |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aHà Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024845-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034642-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitapnguyenlykinhtehocvimo_nguyenvancong/0baitapnguyenlykinhtehocvimo_nguyenvancongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b73|c2|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034648
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034647
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034646
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034645
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034644
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034643
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034642
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024847
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024846
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024845
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|