- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3076 B 103
Nhan đề: Bài tập Hóa lý / Mai Hữu Khiêm và các tác giả khác
DDC
| 541.3076 |
Nhan đề
| Bài tập Hóa lý / Mai Hữu Khiêm và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa lý-Bài tập |
Môn học
| Hóa lý - Hóa keo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mai Phương |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hữu Khiêm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024653-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034098-104 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27738 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE803BE2-0F3C-4576-BFAD-E3848C4045AC |
---|
005 | 201311060758 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106075838|bnguyenloi|c20131024152016|dvanpth|y20130822093806|zthanhnhan |
---|
082 | |a541.3076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Hóa lý / |cMai Hữu Khiêm và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa lý|xBài tập |
---|
690 | |aHóa lý - Hóa keo |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hạnh |
---|
700 | |aTrần Mai Phương |
---|
700 | |aMai Hữu Khiêm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024653-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034098-104 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitaphoaly_maihuukhiem/0baitaphoaly_maihuukhiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b53|c1|d36 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034104
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034103
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034102
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034101
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034100
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034099
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034098
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024655
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024654
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024653
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|