- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.85 Tr 100 Br
Nhan đề: Kết thúc bán hàng - Đòn quyết định / Brian Tracy; Thư Trang, Thanh Huyền dịch
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Kết thúc bán hàng - Đòn quyết định / Brian Tracy; Thư Trang, Thanh Huyền dịch |
Nhan đề khác
| The art of closing the sale: The key to making more money faster in the world of professional selling |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng -Kỹ năng |
Môn học
| Quản trị bán hàng |
Môn học
| Quản trị thương mại bán lẻ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024249-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033158-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27685 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0FD295FE-13EB-40E7-815E-5B27A68FDEBB |
---|
005 | 201309231001 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923100141|bnguyenloi|c20130916144331|dvanpth|y20130815135416|zhienlt |
---|
082 | |a658.85|bTr 100 Br |
---|
100 | |aTracy, Brian |
---|
245 | |aKết thúc bán hàng - Đòn quyết định / |cBrian Tracy; Thư Trang, Thanh Huyền dịch |
---|
246 | |aThe art of closing the sale: The key to making more money faster in the world of professional selling |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBán hàng |xKỹ năng |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
690 | |aQuản trị thương mại bán lẻ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024249-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033158-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketthucbanhangdonquyetdinh_briantracy/0ketthucbanhangdonquyetdinh_briantracythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c2|d3 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033164
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033163
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033162
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033161
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033160
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033159
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033158
|
Kho mượn
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024251
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024250
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024249
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 Tr 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|