DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật dân sự-Việt Nam |
Môn học
| Luật Dân sự |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024111-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000032850-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27645 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E6261FB-8647-411C-875D-F3045A50069C |
---|
005 | 201309231517 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923151707|bnguyenloi|c20130904155232|dvanpth|y20130813135315|zoanhntk |
---|
082 | |a346.597|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật dân sự |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a386 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aLuật dân sự|xViệt Nam |
---|
690 | |aLuật Dân sự |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024111-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000032850-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/boluatdansu/0boluatdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b240|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032851
|
Kho mượn
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000032850
|
Kho mượn
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024113
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024112
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024111
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.597 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|