- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.234 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ ô tô : Phần Động cơ. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác
DDC
| 629.234 |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ ô tô : Phần Động cơ. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
Phụ chú
| Bộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô -Công nghệ |
Môn học
| Lý thuyết ô tô, máy kéo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tố Như |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Ba |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024021-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032658-64 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27492 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C229B48C-FB98-4A8A-A2FF-28DCD947D0EC |
---|
005 | 201510270858 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151027085818|bngavt|c20140116141621|dvanpth|y20130802094706|zhienlt |
---|
082 | |a629.234|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ ô tô : |bPhần Động cơ. Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |cPhạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam đồng chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Tổng cục dạy nghề. Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp. Khoa Động lực. |
---|
500 | |aBộ giáo trình gồm 6 cuốn:
1- Phần Động cơ.
2- Phần Nhiên liệu.
3- Phần Điện.
4- Phần Truyền lực.
5- Phần Hệ thống phanh
6- Phần Chẩn đoán ô tô và Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô. |
---|
650 | |aÔ tô |xCông nghệ |
---|
690 | |aLý thuyết ô tô, máy kéo |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nam |
---|
700 | |aPhạm Tố Như |
---|
700 | |aHoàng Văn Ba |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024021-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032658-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtcongngheotophandongco_phamtonhu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b29|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032664
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032663
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032662
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032661
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032660
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032659
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032658
|
Kho mượn
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024023
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024022
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024021
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.234 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|