- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.2 Đ 450 Đ
Nhan đề: Truyền động thủy khí / Đỗ Xuân Đỉnh
DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Đỉnh |
Nhan đề
| Truyền động thủy khí / Đỗ Xuân Đỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. : Sơ đồ, hình vẽ ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Xây dựng |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của truyền động thủy lực; những khái niệm cơ bản về áp lực, lưu thông, công suất; bơm và động cơ thủy lực; các van điều khiển trong truyền động thủy lực; thiết bị phụ trong truyền động thủy lực; ứng dụng truyền động thủy tĩnh trên máy xây dựng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thủy lực |
Môn học
| Kỹ thuật thủy khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023829-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000032300-1, 3000032915-24 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27333 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D7F7D536-862B-4C6D-AD4A-297ED4CA0A30 |
---|
005 | 201703160843 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170316084432|boanhntk|c20130906153421|dvanpth|y20130628095522|zhienlt |
---|
082 | |a621.2|bĐ 450 Đ |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Đỉnh |
---|
245 | |aTruyền động thủy khí / |cĐỗ Xuân Đỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a150 tr. : |bSơ đồ, hình vẽ ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Xây dựng |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của truyền động thủy lực; những khái niệm cơ bản về áp lực, lưu thông, công suất; bơm và động cơ thủy lực; các van điều khiển trong truyền động thủy lực; thiết bị phụ trong truyền động thủy lực; ứng dụng truyền động thủy tĩnh trên máy xây dựng... |
---|
650 | |aCông nghệ thủy lực |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023829-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000032300-1, 3000032915-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/truyen dong thuy khi_do xuan dinh/00truyen dong thuy khi_do xuan dinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b24|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032924
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000032923
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000032922
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000032921
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000032920
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000032919
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000032918
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000032917
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000032916
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000032915
|
Kho mượn
|
621.2 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|