- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.2 Ph 104 V
Nhan đề: Bài tập hóa kỹ thuật : Tập 2. Lời giải chi tiết / Phạm Hùng Việt
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27240 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CFBD62F8-130C-4E18-88DA-9CCB9C4DEC34 |
---|
005 | 201703201523 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170320152417|boanhntk|c20131015150923|doanhntk|y20130626154518|zhienlt |
---|
082 | |a660.2|bPh 104 V |
---|
100 | |aPhạm Hùng Việt |
---|
245 | |aBài tập hóa kỹ thuật : |bTập 2. Lời giải chi tiết / |cPhạm Hùng Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật phản ứng
|
---|
690 | |aNhập môn công nghệ kỹ thuật hóa học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023961-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000032493-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bt hoa ky thuat t2_pham hung viet/00bt hoa ky thuat t2_pham hung viet_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032494
|
Kho mượn
|
660.2 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000032493
|
Kho mượn
|
660.2 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000023963
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.2 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000023962
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.2 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000023961
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.2 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|