- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Q 531 Nh
Nhan đề: Giao tiếp tiếng Anh : Chuyên ngành khách sạn / Quỳnh Như, Huyền Trần, Hồng Nhung (Nhóm The Windy)
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Quỳnh Như |
Nhan đề
| Giao tiếp tiếng Anh : Chuyên ngành khách sạn / Quỳnh Như, Huyền Trần, Hồng Nhung (Nhóm The Windy) |
Nhan đề khác
| Be My Guest |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ Điển Bách Khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. : Hình ảnh ; 21 cm |
Tùng thư(bỏ)
| The Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành khách sạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ -Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ -Thương mại |
Môn học
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Trần |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023769-71 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032213-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27199 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E17DE6B1-66A3-41AF-9166-1E624DA99D1D |
---|
005 | 201503200959 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150320100014|bhientrang|c20130724083651|dvanpth|y20130624093405|zvanpth |
---|
082 | |a428|bQ 531 Nh |
---|
100 | |aQuỳnh Như |
---|
245 | |aGiao tiếp tiếng Anh : |bChuyên ngành khách sạn / |cQuỳnh Như, Huyền Trần, Hồng Nhung (Nhóm The Windy) |
---|
246 | |aBe My Guest |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ Điển Bách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a231 tr. : |bHình ảnh ; |c21 cm |
---|
440 | |aThe Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành khách sạn |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ |xGiao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ |xThương mại |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aHồng Nhung |
---|
700 | |aHuyền Trần |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023769-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032213-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/giaotieptienganh_chuyennganhkhachsan_quynhnhu/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b35|c2|d34 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032219
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
2
|
3000032218
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
3
|
3000032217
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
4
|
3000032216
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
5
|
3000032215
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
6
|
3000032214
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
7
|
3000032213
|
Kho mượn
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
8
|
1000023771
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
9
|
1000023770
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
10
|
1000023769
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Q 531 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|