- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 B 510 Tr
Nhan đề: Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường
DDC
| 657.42 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Trường |
Nhan đề
| Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : LĐXH, 2006 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: - Tóm tắt lý thuyết
- Bài tập: 130 câu trắc nghiệm và 70 bài tập
- Bài giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí |
Môn học
| Kế toán chi phí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016803-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000011886-92, 3000017235 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2680 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C7D0D874-8254-4642-B11A-9593F8FE8AE0 |
---|
005 | 201606140846 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160614084627|bvanpth|c20110513|doanhntk|y20071031|zoanhntk |
---|
082 | |a657.42|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Văn Trường |
---|
245 | |aKế toán chi phí / |cBùi Văn Trường |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aTp.HCM : |bLĐXH, |c2006 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: - Tóm tắt lý thuyết
- Bài tập: 130 câu trắc nghiệm và 70 bài tập
- Bài giải |
---|
650 | |aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKế toán chi phí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016803-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000011886-92, 3000017235 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ke toan chi phi _bui van truong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a11|b527|c2|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017235
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000011892
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000011891
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000011890
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000011889
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000011888
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000011887
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000011886
|
Kho mượn
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000016805
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000016804
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|