- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.01 Ng 527 K
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều
DDC
| 332.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh và Chương trình giảng dạy kinh tế Fubright |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Môn học
| Tài chính tiền tệ
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023667-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000032026-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24798 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 74E2D91D-47BE-42F1-AE69-B5FF4D273A52 |
---|
005 | 201401161406 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140116140420|bvanpth|c20130912160202|dluuyen|y20130311081335|znguyenloi |
---|
082 | |a332.01|bNg 527 K |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết tiền tệ / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a293 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh và Chương trình giảng dạy kinh tế Fubright |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023667-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000032026-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhlythuyettiente_nguyenminhkieu/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032027
|
Kho mượn
|
332.01 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000032026
|
Kho mượn
|
332.01 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000023669
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000023668
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000023667
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|