- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.632 Ph 105 Ng
Nhan đề: Phân tích kỹ thuật hoạch định chiến lược giao dịch / Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý
DDC
| 332.632 |
Tác giả CN
| Phan Thị Bích Nguyệt |
Nhan đề
| Phân tích kỹ thuật hoạch định chiến lược giao dịch / Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2012 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán - Nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đạt Chí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hải Lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023487-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031647-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24752 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4ECBC848-14B4-4EB2-940B-7856451CBBB8 |
---|
005 | 201701131043 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170113104322|bvinhpq|c20140116140237|dvanpth|y20130306075539|znguyenloi |
---|
082 | |a332.632|bPh 105 Ng |
---|
100 | |aPhan Thị Bích Nguyệt |
---|
245 | |aPhân tích kỹ thuật hoạch định chiến lược giao dịch / |cPhan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế, |c2012 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChứng khoán - Nghiên cứu |
---|
650 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | |aLê Đạt Chí |
---|
700 | |aTrần Thị Hải Lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023487-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031647-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phantichkythuathoachdinhclgiaodich_phanthibichnguyet/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031653
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031652
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031651
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031650
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031649
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031648
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031647
|
Kho mượn
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023489
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023488
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023487
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|