- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.52 Ng 527 T
Nhan đề: Hỏi và Đáp môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Trung Tính, Phí Văn Thức
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24743 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1AB7E27D-972C-4186-91EF-3E3418803975 |
---|
005 | 201704101107 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170410110707|bvinhpq|c20140116140145|dvanpth|y20130305144009|znguyenloi |
---|
082 | |a335.52|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Trung Tính |
---|
245 | |aHỏi và Đáp môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cNguyễn Trung Tính, Phí Văn Thức |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2012 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam, đường lối |
---|
690 | |aĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | |aPhí Văn Thức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023673-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032028-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/duongloicmcuadangcsvn_nguyentrungtinh/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b264|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032034
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032033
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032032
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032031
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032030
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032029
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032028
|
Kho mượn
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023675
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023674
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023673
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|