- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.14 W 110 M
Nhan đề: Bước ngoặt trong đời làm sếp / Michael D. Watkins; Trần Thị Ngân Tuyến dịch
DDC
| 650.14 |
Tác giả CN
| Watkins, Michael D. |
Nhan đề
| Bước ngoặt trong đời làm sếp / Michael D. Watkins; Trần Thị Ngân Tuyến dịch |
Nhan đề khác
| Your next move : the leader's guide to navigating major career transitions |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công trong công việc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngân Tuyến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023371-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031430-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24724 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E4E8B65-C310-48D4-9A57-326F4C6E3644 |
---|
005 | 201509071430 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150907143000|bngavt|c20140116140029|dvanpth|y20130304075801|znguyenloi |
---|
082 | |a650.14|bW 110 M |
---|
100 | |aWatkins, Michael D. |
---|
245 | |aBước ngoặt trong đời làm sếp / |cMichael D. Watkins; Trần Thị Ngân Tuyến dịch |
---|
246 | |aYour next move : the leader's guide to navigating major career transitions |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThành công trong công việc |
---|
700 | |aTrần Thị Ngân Tuyến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023371-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031430-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/buocngoattrongdoilamsep_michaeldwatkins/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031436
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031435
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031434
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031433
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031432
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031431
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031430
|
Kho mượn
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023373
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023372
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023371
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|