• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 519 H 531 H
    Nhan đề: Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân Giang

DDC 519
Tác giả CN Huỳnh Đạt Hùng
Nhan đề Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân Giang
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Phương Đông, 2011
Mô tả vật lý 490 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế lượng
Thuật ngữ chủ đề Toán học ứng dụng
Môn học Kinh tế lượng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Khánh Bình
Tác giả(bs) CN Phạm Xuân Giang
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021969-71
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000027517-23
000 00000nam a2200000 4500
00124309
00211
0048E714BE1-4B66-4604-B067-B7680147F965
005201305071425
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20130507142541|bvanpth|c20130507142412|dvanpth|y20120110|zluuyen
082 |a519|bH 531 H
100 |aHuỳnh Đạt Hùng
245 |aKinh tế lượng / |cHuỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân Giang
260 |aTp. HCM : |bPhương Đông, |c2011
300 |a490 tr. ; |c24 cm
650 |aKinh tế lượng
650 |aToán học ứng dụng
690|aKinh tế lượng
700 |aNguyễn Khánh Bình
700 |aPhạm Xuân Giang
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021969-71
852|bKho mượn|j(7): 3000027517-23
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinh te luong_huynh dat hung_001thumbimage.jpg
890|a10|b292|c1|d25
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000027523 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 10
2 3000027521 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 8
3 3000027520 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 7
4 3000027519 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 6
5 3000027518 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 5
6 3000027517 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 4
7 1000021971 Kho đọc Sinh viên 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 3
8 1000021970 Kho đọc Sinh viên 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 2
9 1000021969 Kho đọc Sinh viên 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 1
10 3000027522 Kho mượn 519 H 531 H Sách Tiếng Việt 9 Hạn trả:20-04-2018
Nhận xét