• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 L
    Nhan đề: Công nghệ vi sinh. Tập 3 : Thực phẩm lên men truyền thống / Nguyễn Đức Lượng

DDC 660.6
Tác giả CN Nguyễn Đức Lượng
Nhan đề Công nghệ vi sinh. Tập 3 : Thực phẩm lên men truyền thống / Nguyễn Đức Lượng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Đại học Quốc Gia Tp. HCM, 2009
Mô tả vật lý 179 tr. ; 24 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
Tóm tắt Trình bày về các loại công nghệ sản xuất các sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam cũng như trên thế giới từ đậu nành, ngũ cốc, thuỷ sản, rau quả, thịt, sữa...
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm lên men - Chế biến
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ vi sinh
Môn học Công nghệ rượu, bia và nước giải khát
Môn học Công nghệ vi sinh vật
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021600-2
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000026357-68
000 00000nam a2200000 4500
00123996
00211
00400B803CE-0CF3-4F45-9632-AB30E92997D4
005201608231540
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20160823154033|bvanpth|c20160429161818|dvanpth|y20111101|zngavt
082 |a660.6|bNg 527 L
100 |aNguyễn Đức Lượng
245 |aCông nghệ vi sinh. Tập 3 : |bThực phẩm lên men truyền thống / |cNguyễn Đức Lượng
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aTp. HCM : |bĐại học Quốc Gia Tp. HCM, |c2009
300 |a179 tr. ; |c24 cm
500 |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
520 |aTrình bày về các loại công nghệ sản xuất các sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam cũng như trên thế giới từ đậu nành, ngũ cốc, thuỷ sản, rau quả, thịt, sữa...
650 |aThực phẩm lên men - Chế biến
650 |aCông nghệ vi sinh
690 |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát
690|aCông nghệ vi sinh vật
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021600-2
852|bKho mượn|j(12): 3000026357-68
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cnvs t3 tp len men truyen thong_nguyen duc luong_001thumbimage.jpg
890|a15|b202|c1|d120
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000026368 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000026367 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000026366 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000026365 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000026364 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000026363 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000026362 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000026361 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000026360 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000026359 Kho mượn 660.6 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét