- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.85 B 400 M
Nhan đề: Giải pháp bán hàng : Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm / Michael T. Bosworth; Lê Đặng Cam Thảo dịch
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Bosworth, Michael T. |
Nhan đề
| Giải pháp bán hàng : Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm / Michael T. Bosworth; Lê Đặng Cam Thảo dịch |
Nhan đề khác
| Solution selling :Creating buyers in diffcult selling markets. |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm: <br>- Tạo sự khác biệt giữa bạn với đối thủ cạnh tranh.<br>- Tạo khách hàng tiềm năng đạt chuẩn.<br>- Đồng bộ hóa các chiến thuật bán hàng với chu kỳ mua hàng của khách hàng tiềm năng.<br>- Kiểm soát tình huống.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng - Kỹ năng |
Môn học
| Quản trị quan hệ khách hàng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đặng Cam Thảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021606-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026391-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23992 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1CAAEAC0-540C-4302-A8DD-41169FB0DBD2 |
---|
005 | 201604261019 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160426101858|bngavt|c20131204155749|dvanpth|y20111031|zluuyen |
---|
082 | |a658.85|bB 400 M |
---|
100 | |aBosworth, Michael T. |
---|
245 | |aGiải pháp bán hàng : |bBí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm / |cMichael T. Bosworth; Lê Đặng Cam Thảo dịch |
---|
246 | |aSolution selling :|bCreating buyers in diffcult selling markets. |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm: <br>- Tạo sự khác biệt giữa bạn với đối thủ cạnh tranh.<br>- Tạo khách hàng tiềm năng đạt chuẩn.<br>- Đồng bộ hóa các chiến thuật bán hàng với chu kỳ mua hàng của khách hàng tiềm năng.<br>- Kiểm soát tình huống.. |
---|
650 | |aBán hàng - Kỹ năng |
---|
690 | |aQuản trị quan hệ khách hàng |
---|
700 | |aLê Đặng Cam Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021606-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026391-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaiphapbanhang_michaeltbosworth/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026397
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026396
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026395
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026394
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026393
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026392
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026391
|
Kho mượn
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021608
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021607
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021606
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 B 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|