- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 Ph 104 H
Nhan đề: Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền
DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Phạm Mạnh Hiền |
Nhan đề
| Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7, tái bản lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : LĐXH, 2010 |
Mô tả vật lý
| 666 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hóa - Vận chuyển |
Môn học
| Đại lý tàu biển và giao nhận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020731-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023440-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23975 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F7B1299-F5CA-4EF7-BC9C-F2DDA30EEF05 |
---|
005 | 201709131515 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913151546|bvanpth|c20170324165455|dvinhpq|y20111027|zluuyen |
---|
082 | |a382|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Mạnh Hiền |
---|
245 | |aNghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / |cPhạm Mạnh Hiền |
---|
250 | |aIn lần thứ 7, tái bản lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bLĐXH, |c2010 |
---|
300 | |a666 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHàng hóa - Vận chuyển |
---|
690 | |aĐại lý tàu biển và giao nhận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020731-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023440-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/nghiepvugiaonhanvantai_phammanhhien/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b34|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023446
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023445
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023444
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023443
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023442
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023441
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023440
|
Kho mượn
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020733
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020732
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020731
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|