- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 V 200
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của Bộ GD&ĐT thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học Kỹ thuật / Nguyễn Quang Cự và những người khác
DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của Bộ GD&ĐT thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học Kỹ thuật / Nguyễn Quang Cự và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tiến Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Cự |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sĩ Hạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021100-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024749-55 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23969 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 85EEF920-10A5-419F-93BC-CC42A49EB758 |
---|
005 | 202101210801 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210121080131|bhientrang|c20170310143836|doanhntk|y20111026|zluuyen |
---|
082 | |a604.2|bV 200 |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng : |bĐã được hội đồng môn học của Bộ GD&ĐT thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học Kỹ thuật / |cNguyễn Quang Cự và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThực hành vẽ xây dựng trên máy tính |
---|
700 | |aDương Tiến Thọ |
---|
700 | |aNguyễn Quang Cự |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Hạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021100-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024749-55 |
---|
856 | |aXem Toàn văn tại mục Tài liệu số trên trang Web Thư viện |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/600_congnghe_khoahocungdung/vekythuatxaydung_ngquangcu/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b48|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024755
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024754
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024753
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024752
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024751
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024750
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024749
|
Kho mượn
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021102
|
Kho đọc Sinh viên
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021101
|
Kho đọc Sinh viên
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021100
|
Kho đọc Sinh viên
|
604.2 V 200
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|