- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339.5 Kh 300
Nhan đề: Khi rồng muốn thức dậy : Loay hoay với mô hình kinh tế sau đổi mới / Phạm Đỗ Chí (chủ biên) và nhiều người khác
DDC
| 339.5 |
Nhan đề
| Khi rồng muốn thức dậy : Loay hoay với mô hình kinh tế sau đổi mới / Phạm Đỗ Chí (chủ biên) và nhiều người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Chính sách kinh tế |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Võ Đại Lược |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đỗ Chí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nam Bình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022061-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000027812-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23950 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 190B2214-6CB6-4DC9-A60A-70AC4E2D55CF |
---|
005 | 202310311047 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231031104822|bvanpth|c20170105142840|dvinhpq|y20111024|zluuyen |
---|
082 | |a339.5|bKh 300 |
---|
245 | |aKhi rồng muốn thức dậy : |bLoay hoay với mô hình kinh tế sau đổi mới / |cPhạm Đỗ Chí (chủ biên) và nhiều người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a442 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
650 | |aViệt Nam|xChính sách kinh tế |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aVõ Đại Lược |
---|
700 | |aPhạm Đỗ Chí |
---|
700 | |aTrần Nam Bình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022061-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000027812-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/khirongmuonthucday_phamdochi/0514_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027813
|
Kho mượn
|
339.5 Kh 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000027812
|
Kho mượn
|
339.5 Kh 300
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000022063
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.5 Kh 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000022062
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.5 Kh 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000022061
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.5 Kh 300
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|