- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 Kh 401
Nhan đề: Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng / Trần Thị Luyến và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23899 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D1EE3590-E3AD-400B-A183-9D6C03CAB758 |
---|
005 | 201709141341 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914134126|boanhntk|c20130320161310|dvanpth|y20111018|zoanhntk |
---|
082 | |a664.94|bKh 401 |
---|
245 | |aKhoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng / |cTrần Thị Luyến và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2010 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSurimi, sản phẩm mô phỏng từ |
---|
690 | |aSản phẩm giá trị gia tăng và Thực phẩm chức năng |
---|
690 | |aCông nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng |
---|
690 | |aCông nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
700 | |aTrần Thị Luyến |
---|
700 | |aĐỗ Văn Ninh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020074-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000021451-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/khoa hoc cong nghe surimi..._tran thi luyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b422|c1|d192 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021467
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000021466
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000021465
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000021464
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000021463
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000021462
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000021461
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000021460
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000021459
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000021458
|
Kho mượn
|
664.94 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|