- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.892 H 407 S
Nhan đề: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn
DDC
| 629.892 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 489tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Môn học
| Lý thuyết điều khiển và đồ án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021305-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025311-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23893 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B828C2B5-223F-4552-A1B1-233255F1D2E6 |
---|
005 | 201508061531 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150806153136|bvinhpq|c20140107145432|dvanpth|y20111017|zluuyen |
---|
082 | |a629.892|bH 407 S |
---|
100 | |aHoàng Minh Sơn |
---|
245 | |aCơ sở hệ thống điều khiển quá trình / |cHoàng Minh Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a489tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aLý thuyết điều khiển và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021305-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025311-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosohethongdkquatrinh_hoangminhson/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025322
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025321
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025320
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025319
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025318
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025317
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025316
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025315
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025314
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025313
|
Kho mượn
|
629.892 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|