• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.88 T 309 K
    Nhan đề: Sổ tay hàng hải : Tập 1 / Tiếu Văn Kinh

DDC 623.88
Tác giả CN Tiếu Văn Kinh.
Nhan đề Sổ tay hàng hải : Tập 1 / Tiếu Văn Kinh
Nhan đề khác Masters' and deck officers' handbook
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011
Mô tả vật lý 1033 tr. ; 27 cm
Phụ chú 'Sổ tay hàng hải' là bước phát triển cao hơn rất nhiều của cuốn 'Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải', bổ sung hàng loạt những kiến thức mới, những cập nhật mới nhất của ngành Hàng hải quốc tế và Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Hàng hải-Sổ tay
Môn học Hàng hải Địa văn - La bàn từ
Môn học Pháp luật hàng hải
Môn học Xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa
Môn học Quản lý đội tàu
Môn học Đại cương hàng hải
Môn học Thiên văn hàng hải
Môn học Khí tượng - hải dương
Môn học Luồng lạch - Hoa Tiêu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000020848-9
Địa chỉ Kho mượn(1): 3000023859
000 00000nam a2200000 4500
00123892
00211
004EBB19726-BF01-454D-89B7-B12F04FB8C42
005201709210845
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20170921084814|bretbatler|c20170914164710|dhienhtt|y20111017|zngavt
082 |a623.88|bT 309 K
100 |aTiếu Văn Kinh.
245 |aSổ tay hàng hải : |bTập 1 / |cTiếu Văn Kinh
246 |aMasters' and deck officers' handbook
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011
300 |a1033 tr. ; |c27 cm
500 |a'Sổ tay hàng hải' là bước phát triển cao hơn rất nhiều của cuốn 'Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải', bổ sung hàng loạt những kiến thức mới, những cập nhật mới nhất của ngành Hàng hải quốc tế và Việt Nam.
650 |aHàng hải|xSổ tay
690|aHàng hải Địa văn - La bàn từ
690|aPháp luật hàng hải
690|aXếp dỡ, vận chuyển hàng hóa
690|aQuản lý đội tàu
690|aĐại cương hàng hải
690|aThiên văn hàng hải
690|aKhí tượng - hải dương
690|aLuồng lạch - Hoa Tiêu
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000020848-9
852|bKho mượn|j(1): 3000023859
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotayhanghaitap1_tieuvankinh/0page_0001thumbimage.jpg
890|a3|b12|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023859 Kho mượn 623.88 T 309 K Sách Tiếng Việt 3
2 1000020849 Kho đọc Sinh viên 623.88 T 309 K Sách Tiếng Việt 2
3 1000020848 Kho đọc Sinh viên 623.88 T 309 K Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét