- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 915.9704 Đ 301
Nhan đề: Địa lý du lịch Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23843 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F37B143E-7DDA-435A-9976-488ACC1FEF5E |
---|
005 | 201709131046 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913104659|boanhntk|c20150807161846|dvinhpq|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a915.9704|bĐ 301 |
---|
245 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam / |cNguyễn Minh Tuệ chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a360 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Địa lý du lịch |
---|
650 | |aDu lịch |
---|
690 | |aĐịa lý du lịch |
---|
690 | |aCác tuyến điểm du lịch |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
700 | |aVũ Đình Hòa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020994-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024342-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/dailydulichvn_nguyenminhtue/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b89|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024353
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024352
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024351
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024350
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024349
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024348
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024347
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024345
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000024344
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000024343
|
Kho mượn
|
915.9704 Đ 301
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|