- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 Ng 527 L
Nhan đề: Quản trị dự án / Nguyễn Thanh Liêm, Đoàn Thị Liên Hương, Nguyễn Văn Long
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Liêm |
Nhan đề
| Quản trị dự án / Nguyễn Thanh Liêm, Đoàn Thị Liên Hương, Nguyễn Văn Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 357 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức và kỹ năng chính trong các giai đoạn quản trị dự án. Các hình thức tổ chức dự án, lập kế hoạch tiến độ, lập ngân sách cho dự án. Các tiến trình hoạch định, triển khai thực hiện, kết thúc dự án. Quản trị rủi ro, quản trị chất lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị dự án |
Môn học
| Quản trị dự án |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Liên Hương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020353-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022218-29 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23711 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BDA211F2-B0B1-4E90-8A35-142DC6BA440F |
---|
005 | 201804021457 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180402145731|bvinhpq|c20130912111656|dvanpth|y20111006|zngavt |
---|
082 | |a658.404|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Thanh Liêm |
---|
245 | |aQuản trị dự án / |cNguyễn Thanh Liêm, Đoàn Thị Liên Hương, Nguyễn Văn Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a357 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức và kỹ năng chính trong các giai đoạn quản trị dự án. Các hình thức tổ chức dự án, lập kế hoạch tiến độ, lập ngân sách cho dự án. Các tiến trình hoạch định, triển khai thực hiện, kết thúc dự án. Quản trị rủi ro, quản trị chất lượng |
---|
650 | |aQuản trị dự án |
---|
690 | |aQuản trị dự án |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long |
---|
700 | |aĐoàn Thị Liên Hương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020353-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022218-29 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantriduan_nguyenthanhliem/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b84|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022229
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022228
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022227
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022226
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022225
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022224
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022223
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022222
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022221
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022220
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|