• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 382 Ng 527 D
    Nhan đề: Incoterms 2010 : Những điều kiện thương mại quốc tế ICC. Có hiệu lực từ 01/01/2011 / Nguyễn Văn Dung dịch thuật và biên soạn

DDC 382
Tác giả CN Nguyễn Văn Dung
Nhan đề Incoterms 2010 : Những điều kiện thương mại quốc tế ICC. Có hiệu lực từ 01/01/2011 / Nguyễn Văn Dung dịch thuật và biên soạn
Nhan đề khác Incoterms 2010 :The Official rules for the interpretation of trade terms
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2011
Mô tả vật lý 238 tr. ; 24 cm
Phụ chú Ngoài bìa ghi: Phòng thương mại quốc tế. International chamber of commerce.
Tóm tắt Gồm 3 phần: - Giới thiệu tổng quan về Incoterms 2010. - Đặc điểm quan trọng của các quy tắc Incoterms 2010. - Incoterms 2010 (Song ngữ Anh - Việt). - Thuật ngữ Anh - Việt (cuối sách).
Thuật ngữ chủ đề Thương mại quốc tế - Luật
Môn học Kinh doanh xuất nhập khẩu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020249-51
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000021847-58
000 00000nam a2200000 4500
00123703
00211
00483AEB4D5-ADEF-49F4-9BFE-B93A6D38555B
005201709121101
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20170912110149|boanhntk|c20130312144714|dvanpth|y20111005|zluuyen
082 |a382|bNg 527 D
100 |aNguyễn Văn Dung
245 |aIncoterms 2010 : |bNhững điều kiện thương mại quốc tế ICC. Có hiệu lực từ 01/01/2011 / |cNguyễn Văn Dung dịch thuật và biên soạn
246 |aIncoterms 2010 :|bThe Official rules for the interpretation of trade terms
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2011
300 |a238 tr. ; |c24 cm
500 |aNgoài bìa ghi: Phòng thương mại quốc tế. International chamber of commerce.
520 |aGồm 3 phần: - Giới thiệu tổng quan về Incoterms 2010. - Đặc điểm quan trọng của các quy tắc Incoterms 2010. - Incoterms 2010 (Song ngữ Anh - Việt). - Thuật ngữ Anh - Việt (cuối sách).
546 |aSong ngữ Anh - Việt
650 |aThương mại quốc tế - Luật
690 |aKinh doanh xuất nhập khẩu
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020249-51
852|bKho mượn|j(12): 3000021847-58
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/incoterms 2010 .._ nguyen van dung_001thumbimage.jpg
890|a15|b136|c1|d17
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000021858 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 15
2 3000021857 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 14
3 3000021856 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 13
4 3000021855 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 12
5 3000021854 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 11
6 3000021853 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 10
7 3000021852 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 9
8 3000021851 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 8
9 3000021850 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 7
10 3000021849 Kho mượn 382 Ng 527 D Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét