- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập rung động tàu / Trần Công Nghị
DDC
| 623.8 |
Tác giả CN
| Trần Công Nghị |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập rung động tàu / Trần Công Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Rung động tàu thủy |
Môn học
| Rung động tàu thủy |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Thái Hoàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020305-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022090-101 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23695 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D25968C-BC71-43A5-B8DF-C1193C83718C |
---|
005 | 202307031652 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230703165239|bvanpth|c20151028081815|dngavt|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a623.8|bTr 121 Ngh |
---|
100 | |aTrần Công Nghị |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập rung động tàu / |cTrần Công Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aRung động tàu thủy |
---|
690 | |aRung động tàu thủy |
---|
700 | |aHuỳnh Thái Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020305-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022090-101 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdangiaibaitaprungdongtau_trancongnghi/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022101
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022100
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022099
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022098
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022097
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022096
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022095
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022094
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022093
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022092
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|