- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.8 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / Hoàng Xuân Nguyên (chủ biên) và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23493 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A4C37E9-68B8-4C25-8F6A-E17B4315AE72 |
---|
005 | 201802021137 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180202113722|bvinhpq|c20170919163151|dvinhpq|y20101228|zluuyen |
---|
082 | |a620.8|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / |cHoàng Xuân Nguyên (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAn toàn lao động |
---|
690 | |aAn toàn lao động trong công nghiệp thực phẩm |
---|
700 | |aHoàng Xuân Nguyên |
---|
700 | |aPhạm Văn Bổng |
---|
700 | |aTạ Chí Công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020627-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000023247-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatantoanvabaoholaodong/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b271|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023252
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000023251
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000023250
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000023249
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000023247
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000020629
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000020628
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000020627
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
3000023248
|
Kho mượn
|
620.8 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:12-08-2020
|
|
|
|
|
|
|
|