- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 331.07 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 331.07 |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐH KTQD, 2009 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị nhân sự |
Môn học
| Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
Môn học
| Quản trị nguồn nhân lực |
Tác giả(bs) CN
| Mai Quốc Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Cầu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019726-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020350-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23357 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2058E89F-F371-46F8-AAF4-1486398E26E4 |
---|
005 | 201709130746 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913074642|boanhntk|c20170912151514|doanhntk|y20101203|zoanhntk |
---|
082 | |a331.07|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế nguồn nhân lực / |cTrần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH KTQD, |c2009 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
---|
650 | |aQuản trị nhân sự |
---|
690 | |aKinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
---|
690 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | |aMai Quốc Chánh |
---|
700 | |aTrần Thị Thu |
---|
700 | |aTrần Xuân Cầu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019726-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020350-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te nguon nhan luc _tran xuan cau_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b60|c2|d25 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020361
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020360
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020359
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020358
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020357
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020356
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020355
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020354
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020353
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020352
|
Kho mượn
|
331.07 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|