- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.4 H 531 L
Nhan đề: Bài tập và bài giải kế toán quản trị / Huỳnh Lợi
DDC
| 657.4 |
Tác giả CN
| Huỳnh Lợi |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán quản trị / Huỳnh Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội . Tp.HCM : Thống kê, Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Môn học
| Kế toán quản trị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019857-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020745-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23356 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 711CC7A5-D13B-48A2-B781-D445EFD07404 |
---|
005 | 201301180817 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130118081552|boanhntk|c20130118081541|doanhntk|y20101201|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a657.4|bH 531 L |
---|
100 | |aHuỳnh Lợi |
---|
245 | |aBài tập và bài giải kế toán quản trị / |cHuỳnh Lợi |
---|
260 | |aHà Nội . Tp.HCM : |bThống kê, Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM, |c2010 |
---|
300 | |a334 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
650 | |aKế toán quản trị - Bài tập |
---|
650 | |aKế toán |
---|
690 | |aKế toán quản trị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019857-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020745-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bai tap va bai giai ke toan quan tri_huynh loi_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b313|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020756
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020755
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020754
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020753
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020752
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020751
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020750
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020749
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020748
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020747
|
Kho mượn
|
657.4 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|