- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.01 Ph 105 C
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Dương Hồng Thủy
DDC
| 332.01 |
Tác giả CN
| Phan Thị Cúc |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Dương Hồng Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Tiền tệ |
Môn học
| Tài chính - Tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Văn Huy |
Tác giả(bs) CN
| Dương Hồng Thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019372-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000019208-19 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB34A4ED-C2F5-423D-BD33-AF2165957E42 |
---|
005 | 201709131526 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913152608|boanhntk|c20130621103137|dvanpth|y20100911|zoanhntk |
---|
082 | |a332.01|bPh 105 C |
---|
100 | |aPhan Thị Cúc |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / |cPhan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Dương Hồng Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
690 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
700 | |aĐoàn Văn Huy |
---|
700 | |aDương Hồng Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019372-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000019208-19 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gt lt tai chinh tien te _phan thi cuc_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b238|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019219
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000019218
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000019217
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000019216
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000019215
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000019214
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000019213
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000019212
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000019211
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000019210
|
Kho mượn
|
332.01 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|