• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 620.105 Nh 550 M
    Nhan đề: Bài tập đàn hồi ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và học viên cao học / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật Thăng

DDC 620.105
Tác giả CN Nhữ Phương Mai
Nhan đề Bài tập đàn hồi ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và học viên cao học / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật Thăng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba có chỉnh sửa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009
Mô tả vật lý 199 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Đàn hồi ứng dụng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Nhật Thăng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019244-6
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000018739-45, 3000028578-82
000 00000nam a2200000 4500
00123302
00211
004D2BD317C-4B36-4F17-B95B-C9E91E739B99
005202106170845
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20210617084506|bvanpth|c20160420095755|dngavt|y20100720|zngavt
082 |a620.105|bNh 550 M
100 |aNhữ Phương Mai
245 |aBài tập đàn hồi ứng dụng : |bDùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và học viên cao học / |cNhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật Thăng
250 |aTái bản lần thứ ba có chỉnh sửa và bổ sung
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009
300 |a199 tr. ; |c24 cm
650 |aĐàn hồi ứng dụng
700 |aNguyễn Nhật Thăng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019244-6
852|bKho mượn|j(12): 3000018739-45, 3000028578-82
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baitapdanhoiungdung_nhuphuongmai/0page0001thumbimage.jpg
890|a15|b15|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000028582 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 15
2 3000028581 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 14
3 3000028580 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 13
4 3000028579 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 12
5 3000028578 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 11
6 3000018745 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 10
7 3000018744 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 9
8 3000018743 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 8
9 3000018742 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 7
10 3000018741 Kho mượn 620.105 Nh 550 M Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét