- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 L 450 K
Nhan đề: Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / Lỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lỗ Kiện Kí |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / Lỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp tp HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 26cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lý Đoán Vũ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000019314 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000018999-9000 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23284 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69C68E42-2FDE-4EE2-BB57-0DC9EFE9FB25 |
---|
005 | 201704041704 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170404170400|bvinhpq|c20101110|dvanpth|y20100607|zTRANGVT |
---|
082 | |a495.1|bL 450 K |
---|
100 | |aLỗ Kiện Kí |
---|
245 | |aTiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / |cLỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp tp HCM, |c2006 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c26cm +|e4 audio CD |
---|
546 | |aSách song ngữ Hoa - Việt |
---|
650 | |aHán ngữ |
---|
700 | |aLý Đoán Vũ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000019314 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000018999-9000 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tiengtrungquocchonguoibatdau_lokienki/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b113|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019000
|
Kho mượn
|
495.1 L 450 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
3000018999
|
Kho mượn
|
495.1 L 450 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000019314
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.1 L 450 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|