- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ng 527 M
Nhan đề: Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 2 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nhan đề
| Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 2 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu - Lý thuyết |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Trang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019199-201 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018617-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23224 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6DA8270-6923-41F6-A1CB-7516B78F0A0D |
---|
005 | 201311280800 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131128080152|bluuyen|c20100630|dvanpth|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a005.74|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Ngọc Mai |
---|
245 | |aLý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 2 / |cNguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Lý thuyết |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Trang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019199-201 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018617-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/lythuyetcosodulieu_tap2_nguyenthingocmai/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018623
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018622
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018621
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018620
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018619
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018618
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018617
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019201
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019200
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019199
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|