- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.41 Ng 527 H
Nhan đề: Lạm phát ở Việt Nam : Lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo
DDC
| 332.41 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hoài |
Nhan đề
| Lạm phát ở Việt Nam : Lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lạm phát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoài Bảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018910-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017725-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23033 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5B78A9C2-7F17-43A7-A1E5-BF2E7EE6F53F |
---|
005 | 201704111014 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170411101437|bvinhpq|c20100113|dvanpth|y20091228|zngavt |
---|
082 | |a332.41|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hoài |
---|
245 | |aLạm phát ở Việt Nam : |bLý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-star / |cNguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2009 |
---|
300 | |a154 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLạm phát |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Bảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018910-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017725-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/lamphatovn_nguyentronghoai/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b79|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017731
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017730
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017729
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017728
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017727
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017726
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017725
|
Kho mượn
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018912
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018911
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018910
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.41 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|