- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.01 L 600
Nhan đề: Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác
DDC
| 332.01 |
Nhan đề
| Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Tiền tệ |
Môn học
| Tài chính tiền tệ
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dờn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018916-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017759-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23025 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8513C42E-186D-40F0-BD07-1473179E4C35 |
---|
005 | 201608250751 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160825075124|bngavt|c20130320134804|dluuyen|y20091228|zngavt |
---|
082 | |a332.01|bL 600 |
---|
245 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ / |cNguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp HCM, |c2009 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM |
---|
650 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ
|
---|
700 | |aNguyễn Kim Trọng |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018916-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017759-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/lythuyettaichinhtiente_nguyendangdon/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b419|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017770
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017769
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017768
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017767
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017766
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017765
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017764
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017763
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017762
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017761
|
Kho mượn
|
332.01 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|