- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.345 Ng 527 Ph
Nhan đề: Hóa lý và hóa keo : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... các trường đại học và cao đẳng...thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Hữu Phú
DDC
| 541.345 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Phú |
Nhan đề
| Hóa lý và hóa keo : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... các trường đại học và cao đẳng...thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Hữu Phú |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa keo |
Môn học
| Hóa lý - Hóa keo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016297-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000010569-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23010 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2C0E39FC-48BF-4962-A0B6-4CE222C235BF |
---|
005 | 201611161438 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161116143839|boanhntk|c20100112|dvanpth|y20091225|zngavt |
---|
082 | |a541.345|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Phú |
---|
245 | |aHóa lý và hóa keo : |bGiáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... các trường đại học và cao đẳng...thuộc các hệ đào tạo / |cNguyễn Hữu Phú |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a555 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa lý |
---|
650 | |aHóa keo |
---|
690 | |aHóa lý - Hóa keo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016297-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010569-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoalyvahoakeo_nguyenhuuphu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b156|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010575
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010574
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010573
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010572
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010571
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010570
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000016299
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000016298
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000016297
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000010569
|
Kho mượn
|
541.345 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:28-09-2010
|
|
|
|
|
|
|
|