- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.12 Ph 105 H
Nhan đề: Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thảo
DDC
| 332.12 |
Tác giả CN
| Phan Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Tóm tắt
| Các chủ đề về quản trị ngân hàng thương mại cơ bản, thực tiễn và hiện đại, với các số liệu phong phú trong nước và quốc tế. Sách cần thiết cho sinh viên ngành ngân hàng, kinh tế, tài chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Quản lý |
Môn học
| Quản trị ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Thảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018940-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000017898-910 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22967 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AEC07A75-2AF4-4ED6-A99E-A5F518FEEF3E |
---|
005 | 201905301507 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190530150758|bluuyen|c20140610155457|dvanpth|y20091214|zngavt |
---|
082 | |a332.12|bPh 105 H |
---|
100 | |aPhan Thị Thu Hà |
---|
245 | |aQuản trị ngân hàng thương mại / |cPhan Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thảo |
---|
260 | |aTp. HCM : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
---|
520 | |aCác chủ đề về quản trị ngân hàng thương mại cơ bản, thực tiễn và hiện đại, với các số liệu phong phú trong nước và quốc tế. Sách cần thiết cho sinh viên ngành ngân hàng, kinh tế, tài chính. |
---|
650 | |aNgân hàng|xQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị ngân hàng thương mại |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018940-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000017898-910 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/quantringanhangthuongmai_phanthithuha/0quan tri ngan hang thuong mai_phan thi thu ha_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b86|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017910
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000017909
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000017908
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000017907
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000017906
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000017905
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000017904
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000017903
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000017902
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000017901
|
Kho mượn
|
332.12 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|