- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7021 Ph 105 Ngh
Nhan đề: Giáo trình Thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa
DDC
| 363.7021 |
Tác giả CN
| Phan Công Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Thống kê |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000018816 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22919 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5709B4A4-3DA8-433A-812A-7E7B4DCE7E7A |
---|
005 | 201701031022 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103102241|bvinhpq|c20091208|dvanpth|y20090828|zluuyen |
---|
082 | |a363.7021|bPh 105 Ngh |
---|
100 | |aPhan Công Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê môi trường / |cPhan Công Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aMôi trường - Thống kê |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000018816 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/gtthongkemoitruong_phancongnghia/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000018816
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|