- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532.076 H 407 Qu
Nhan đề: Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm
DDC
| 532.076 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Quý |
Nhan đề
| Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2005, 2011 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thủy lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cảnh Cầm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018716, 1000022731-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000029952-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22822 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D2E7819D-BC5A-4E89-BB55-04DF8890664B |
---|
005 | 201612090833 |
---|
008 | 130110s20052005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161209083417|boanhntk|c20121205|dvanpth|y20090825|zoanhntk |
---|
082 | |a532.076|bH 407 Qu |
---|
100 | |aHoàng Văn Quý |
---|
245 | |aBài tập thủy lực. Tập 1 / |cHoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2005, 2011 |
---|
300 | |a290 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thủy lợi |
---|
650 | |aThủy lực - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Cảnh Cầm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018716, 1000022731-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000029952-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/baitapthuyluc_t1_hoangvanquy/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b71|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029959
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000029958
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000029957
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000029956
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000029955
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000029954
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000029953
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000029952
|
Kho mượn
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000022732
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000022731
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|