- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 381.142 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe và các tác giả khác
DDC
| 381.142 |
Nhan đề
| Giáo trình Thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. ĐHKTQD, 2007 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thương mại. Bộ môn Thương mại Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại điện tử |
Môn học
| Thương mại điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hòe |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018527-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000016938-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22510 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 25D35970-224B-4CB5-AAA3-156955F50F07 |
---|
005 | 201709121040 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912104007|boanhntk|c20150114161352|dngavt|y20090326|zoanhntk |
---|
082 | |a381.142|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Thương mại điện tử căn bản / |cTrần Văn Hòe và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. ĐHKTQD, |c2007 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thương mại. Bộ môn Thương mại Quốc tế |
---|
650 | |aThương mại điện tử |
---|
690 | |aThương mại điện tử |
---|
700 | |aTrần Văn Hòe |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018527-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000016938-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/gtthuongmaidientu_tranvanhoe/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b42|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016941
|
Kho mượn
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000016940
|
Kho mượn
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000016939
|
Kho mượn
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000016938
|
Kho mượn
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000018529
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000018528
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000018527
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.142 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|