- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Tr 121 L
Nhan đề: Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ / Trần Thị Luyến
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22421 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C9C5792-5CE7-415E-B7E7-2EE2C4399C37 |
---|
005 | 201703221455 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322145546|boanhntk|c20140613143619|dnguyenloi|y20081127|zoanhntk |
---|
082 | |a664.07|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Thị Luyến |
---|
245 | |aCác phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ / |cTrần Thị Luyến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình trường đại học Nha Trang |
---|
650 | |aThực phẩm - Kỹ thuật |
---|
650 | |aThực phẩm - Phân tích |
---|
690 | |aCác quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aBiến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018404-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000016242-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cacphanungcobanvabiendoicuathucpham_tranthiluyen/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b828|c1|d96 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016258
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000016257
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000016256
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000016255
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000016254
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000016253
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000016252
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000016251
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000016250
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000016249
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|