|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22319 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BA3208A-B6C0-4EBF-82C4-2835B7A19CF5 |
---|
005 | 201709140755 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914075553|bvanpth|c20170913074716|dnguyenloi|y20080813|zoanhntk |
---|
082 | |a006.68|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Lộc |
---|
245 | |aBài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2007 |
---|
300 | |a330 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aAutocad (Phần mềm máy tính) - |xThiết kế |
---|
690 | |aĐồ họa kỹ thuật CAD |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật ô tô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018145-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015213-9 |
---|
890 | |a10|b55|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015219
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015218
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015217
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015216
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015215
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015214
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015213
|
Kho mượn
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018145
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018146
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018147
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào