- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 B 103
Nhan đề: Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều và các tác giả khác
DDC
| 332.45 |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br>Tóm tắt lý thuyết<br>Bài tập, bài giảng thực hành<br>Bài tập tình huống<br>Hướng dẫn giải bài tập<br>Một số câu hỏi ôn tập, thực hành lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Hối đoái |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Tuyết Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017937-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014119-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22185 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 08F886DD-4C9A-4CC9-96ED-BD61A501DF60 |
---|
005 | 201709140839 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914083912|boanhntk|c20150123092125|dngavt|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a332.45|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập và bài giải thanh toán quốc tế / |cNguyễn Minh Kiều và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm:<br>Tóm tắt lý thuyết<br>Bài tập, bài giảng thực hành<br>Bài tập tình huống<br>Hướng dẫn giải bài tập<br>Một số câu hỏi ôn tập, thực hành lý thuyết |
---|
650 | |aHối đoái |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
700 | |aHoàng Thị Minh Ngọc |
---|
700 | |aVõ Thị Tuyết Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017937-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014119-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/baitapvabaigiaithanhtoanquocte_nguyenminhkieu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b712|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014130
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014129
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014128
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014127
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014126
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014125
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014124
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014123
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014122
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014121
|
Kho mượn
|
332.45 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|