- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 Đ 116 C
Nhan đề: Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Đặng Việt Cương |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017642-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014605-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22143 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EDB09E7F-7708-491A-B063-92287D4389A1 |
---|
005 | 202105070954 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507095433|bhientrang|c20080825|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a620.112|bĐ 116 C |
---|
100 | |aĐặng Việt Cương |
---|
245 | |aTuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / |cĐặng Việt Cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017642-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014605-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tuyentapcacbtgiaisanmonsucbenvlieu_dangvietcuong/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b387|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014611
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014610
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014609
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
4
|
3000014608
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014607
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014606
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014605
|
Kho mượn
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017644
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017643
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:28-04-2016
|
|
|
10
|
1000017642
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:31-12-2020
|
|
|
|
|
|
|
|