- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.162 Ng 527 Th
Nhan đề: Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thủy
DDC
| 628.162 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nhan đề
| Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thủy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa, lần 6. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Bản số năm 2000, 2006 |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước cấp (lý thuyết + đồ án) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018036-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000015795-806, 3000017429, 3000036799 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22130 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDF92FB6-0739-4AD4-82D1-D5E615EB78DA |
---|
005 | 201909270925 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190927092657|boanhntk|c20141021162241|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a628.162|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thu Thủy |
---|
245 | |aXử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / |cNguyễn Thị Thu Thủy |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa, lần 6. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aBản số năm 2000, 2006 |
---|
650 | |aXử lý nước |
---|
650 | |aNước - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước cấp (lý thuyết + đồ án) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018036-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000015795-806, 3000017429, 3000036799 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xu ly nuoc cap sinh hoat_nguyenthithuthuy/nguyenthithuthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b307|c2|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036799
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000017429
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000015806
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000015805
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000015804
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000015803
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000015802
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000015801
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000015800
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000015799
|
Kho mượn
|
628.162 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|