- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
Nhan đề: Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ : Sổ tay kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi
DDC
| 621.56 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ : Sổ tay kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Bách Khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật lạnh |
Môn học
| Máy lạnh và thiết bị chế biến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017853-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000015150-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22125 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF866EE8-EF6A-4F2B-97A0-F38DAAEB65F1 |
---|
005 | 201306121103 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130612100149|bluuyen|c20090623|doanhntk|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aThiết bị tiết lưu và thiết bị phụ : |bSổ tay kỹ thuật lạnh / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Bách Khoa, |c2007 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh |
---|
690 | |aMáy lạnh và thiết bị chế biến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017853-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000015150-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thiet bi tiet luu va tb phu_nguyen duc loi/00.thiet bi tiet luu va tb phu_nguyen duc loi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b49|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015161
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015160
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000015159
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000015158
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000015157
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000015156
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000015155
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000015154
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000015153
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000015152
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|