- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.521 Ng 450 Th
Nhan đề: Công nghệ hàn điện nóng chảy : Tập 2: Ứng dụng. Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông
DDC
| 671.521 |
Tác giả CN
| Ngô Lê Thông |
Nhan đề
| Công nghệ hàn điện nóng chảy : Tập 2: Ứng dụng. Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017577-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013799-805 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22087 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6C106E8-55F0-44CF-8490-29498E068AD0 |
---|
005 | 201606020834 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160602083404|bngavt|c20080725|doanhntk|y20080725|zoanhntk |
---|
082 | |a671.521|bNg 450 Th |
---|
100 | |aNgô Lê Thông |
---|
245 | |aCông nghệ hàn điện nóng chảy : |bTập 2: Ứng dụng. Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |cNgô Lê Thông |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHàn điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017577-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013799-805 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnghehandiennongchaytap2_ngolethong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013805
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013804
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013803
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013802
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013801
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013800
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013799
|
Kho mượn
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017579
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017578
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017577
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.521 Ng 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|