- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663.42 Kh 401
Nhan đề: Khoa học công nghệ malt và bia / Nguyễn Thị Hiền và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22081 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D9DD906-F7BF-4B6A-8A76-DF52D7BA1504 |
---|
005 | 201303201554 |
---|
008 | 130110s20072007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130320155244|bvanpth|c20130320155219|dvanpth|y20080725|zoanhntk |
---|
082 | |a663.42|bKh 401 |
---|
245 | |aKhoa học công nghệ malt và bia / |cNguyễn Thị Hiền và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a413 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBia (thức uống) - Công nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát |
---|
700 | |aLê Thanh Mai |
---|
700 | |aLê Thị Lan Chi |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017541-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013669-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/khoa hoc cong nghe malt va bia_nguyen thi hien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1036|c1|d127 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013675
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013674
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013673
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013672
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013670
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000013669
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000017543
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000017542
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
9
|
1000017541
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000013671
|
Kho mượn
|
663.42 Kh 401
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:30-10-2013
|
|
|
|
|
|
|
|