- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 K
Nhan đề: Tài chính công ty : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Tài chính công ty : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 465 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017093-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012586-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20688 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43CD8107-417A-4493-89D5-6D3B11166AE6 |
---|
005 | 201501280831 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150128083145|bngavt|c20071221|dvanpth|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a658.15|bNg 527 K |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aTài chính công ty : |bLý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a465 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTài chính - quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017093-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012586-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/taichinhcongty_nguyenminhkieu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b274|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012592
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012591
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012590
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012589
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012588
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012587
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012586
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017095
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017094
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017093
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|