DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Môn học
| Ngôn ngữ học đối chiếu |
Địa chỉ
| Thư viện Đại học Nha Trang |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 206786 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC17CB68-3F93-4A9F-9427-80077FFF8047 |
---|
005 | 202409190846 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240919084620|zluuyen |
---|
082 | |a410 |
---|
100 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
245 | |aNgôn ngữ học đối chiếu / |cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a290 tr. |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/410_ngonnguhoc/ngonnguhocdoichieu_buimanhhung/0ngonnguhocdoichieu_buimanhhung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào